Chinese to Vietnamese

How to say 考我 in Vietnamese?

Kiểm tra tôi

More translations for 考我

Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Дайте мне время подумать я к вам ещё вернусь  🇷🇺🇨🇳  給我時間思考,我會回到你我身邊
Exam do when i am back home  🇬🇧🇨🇳  當我回家時,考試會進行
Fail the exam  🇬🇧🇨🇳  考試不及格
BROWSEALLCAORDS  🇬🇧🇨🇳  斯博達考德
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
明天准备考试  🇨🇳🇨🇳  明天準備考試
要准备考试了  🇨🇳🇨🇳  要準備考試了
How long does the exam week last  🇬🇧🇨🇳  考試周持續多久
January or after my board exam for licensure  🇬🇧🇨🇳  1月或之後,我的董事會考試許可
But how can we enjoy thinking too differently ——  🇬🇧🇨🇳  但是,我們怎麼能享受思考太不同 -
He was thinking about ordering a pizza  🇬🇧🇨🇳  他正在考慮訂披薩
As you like but you need to consider  🇬🇧🇨🇳  你喜歡,但你需要考慮
Life has taught me to think,but thinking has nottaught me to live  🇬🇧🇨🇳  生活教會了我思考,但思想並沒有教會我活下去
你是在深圳還是在印尼考試  🇬🇧🇨🇳  ·[
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
I n  🇬🇧🇨🇳  我
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道

More translations for Kiểm tra tôi

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功