Chinese to Vietnamese

How to say 这个是方向啊,你懂了吗 in Vietnamese?

Đây là hướng ah, bạn hiểu không

More translations for 这个是方向啊,你懂了吗

你懂吗  🇬🇧🇨🇳  ·@
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
What direction does he still go  🇬🇧🇨🇳  他還往哪方向走
啊这是中文  🇨🇳🇨🇳  啊這是中文
你又是最后一个了,搞个毛啊[咒骂][咒骂]  🇨🇳🇨🇳  你又是最後一個了,搞個毛啊[咒駡][咒駡]
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
down  🇬🇧🇨🇳  向下
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
令啊!  🇭🇰🇨🇳  讓啊
Do you think you would be a nice place to live  🇬🇧🇨🇳  你認為你會是一個好地方住嗎
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
你好啊!  🇭🇰🇨🇳  您好
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租

More translations for Đây là hướng ah, bạn hiểu không

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用