English to Vietnamese

How to say You still recieve Thai money right in Vietnamese?

Bạn vẫn nhận được tiền thái phải không

More translations for You still recieve Thai money right

que thử thai  🇻🇳🇨🇳  泰國測試棒
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
Because you dont tell much money  🇬🇧🇨🇳  因為你沒說多少錢
Right  🇬🇧🇨🇳  對
No money  🇬🇧🇨🇳  沒有錢
Shes right  🇬🇧🇨🇳  她說的對
Still life shoot  🇬🇧🇨🇳  靜靜的拍攝
Im trying to transfer the money back to you  🇬🇧🇨🇳  我試著把錢轉還給你
With the money  🇬🇧🇨🇳  用錢
No silver, right  🇬🇧🇨🇳  沒有銀子,對吧
hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money   🇬🇧🇨🇳  嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了
What direction does he still go  🇬🇧🇨🇳  他還往哪方向走
What time money shopping centre  🇬🇧🇨🇳  什麼時間錢購物中心
They dont have enough money  🇬🇧🇨🇳  他們沒有足夠的錢
Cause we dont have much money  🇬🇧🇨🇳  因為我們沒有很多錢
Yes. Thai traditions are like that, but some people do not follow them  🇬🇧🇨🇳  是的。泰國的傳統是這樣的,但有些人不遵循他們
But it shows there is still in stock  🇬🇧🇨🇳  但它表明仍有庫存
I dont know maam. Im still on the line  🇬🇧🇨🇳  我不認識夫人 我還在排隊
What means they pay money to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向店主付錢是什麼意思
send her wechat money now but i will stop to buy  🇬🇧🇨🇳  現在送她微信的錢,但我會停止購買

More translations for Bạn vẫn nhận được tiền thái phải không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單