Chinese to Vietnamese
我刚刚下班 🇨🇳 | 🇨🇳 我剛剛下班 | ⏯ |
上班下班睡觉吃饭上班睡觉 🇨🇳 | 🇨🇳 上班下班睡覺吃飯上班睡覺 | ⏯ |
Are you back from work 🇬🇧 | 🇨🇳 你下班回來嗎 | ⏯ |
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天1點去上班,10點下班 | ⏯ |
准备,下班买菜了吧! 🇨🇳 | 🇨🇳 準備,下班買菜了吧! | ⏯ |
You go to work early tomorrow and then you leave work early 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ |
Just pick me up when you are off ok?[Grin] 🇬🇧 | 🇨🇳 你下班時來接我 好嗎?[格林] | ⏯ |
不要客气,下班回家注意安全 🇨🇳 | 🇨🇳 不要客氣,下班回家注意安全 | ⏯ |
塾塾 🇯🇵 | 🇨🇳 補習班 | ⏯ |
Class building 🇬🇧 | 🇨🇳 班級建築 | ⏯ |
Air Flight 89 🇬🇧 | 🇨🇳 航空航班 89 | ⏯ |
ฉันมาทำงาน 🇹🇭 | 🇨🇳 我來上班了 | ⏯ |
レイバンを買った場所ですね 🇯🇵 | 🇨🇳 你買了雷班 | ⏯ |
不用上班吗 🇨🇳 | 🇨🇳 不用上班嗎 | ⏯ |
Ca几 🇨🇳 | 🇨🇳 Ca幾 | ⏯ |
down 🇬🇧 | 🇨🇳 向下 | ⏯ |
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز ug | 🇨🇳 你今年几岁了 | ⏯ |
نەچچە بالىڭىز بار ug | 🇨🇳 你有几个孩子 | ⏯ |
Next time 🇬🇧 | 🇨🇳 下一次 | ⏯ |
Basement 🇬🇧 | 🇨🇳 地下室 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |