Vietnamese to Chinese

How to say Anh ủi in Chinese?

他推土机

More translations for Anh ủi

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 他推土机

Earthmounds  🇬🇧🇨🇳  土堆
Turkey  🇬🇧🇨🇳  土耳其
turkey  🇬🇧🇨🇳  土耳其
Im going to push the  🇬🇧🇨🇳  我要推動
你我从土而生本为尘土终将归为尘土  🇨🇳🇨🇳  你我從土而生本為塵土終將歸為塵土
河口湖おすすめ  🇯🇵🇨🇳  川口子推薦
Added you in twitter as well  🇬🇧🇨🇳  在推特中也添加了你
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
they  🇬🇧🇨🇳  他們
theyr  🇬🇧🇨🇳  他們
their  🇬🇧🇨🇳  他們
Save him  🇬🇧🇨🇳  救他
People need to postpone, to travel internationally  🇬🇧🇨🇳  人們需要推遲,去國際旅行
计算机  🇨🇳🇨🇳  電腦
he can speak Enging,cant he  🇬🇧🇨🇳  他會說英語,他不能
He wants to leave  🇬🇧🇨🇳  他想離開
He no mercy to  🇬🇧🇨🇳  他不憐憫
บํเขาใจ  🇹🇭🇨🇳  他的心臟
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
我要取机票  🇨🇳🇨🇳  我要取機票