Chinese to Vietnamese

How to say 东西贵重 in Vietnamese?

Một cái gì đó đắt tiền

More translations for 东西贵重

我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
Xiqiao  🇬🇧🇨🇳  西橋
Listen and Repeat  🇬🇧🇨🇳  聽並重複
Seaulater  🇬🇧🇨🇳  西烏特
josih  🇬🇧🇨🇳  喬西赫
josiah  🇬🇧🇨🇳  約西亞
에이비시 이에  🇰🇷🇨🇳  阿維西
IMPORTANT E DISTRIBUTTO  🇬🇧🇨🇳  重要 E 爭議
Quiksilyer  🇬🇧🇨🇳  基克西耶
Molossia  🇬🇧🇨🇳  摩洛西亞
blemil奶粉,米糊和enfamil奶粉到货!  🇪🇸🇨🇳  布萊米爾,西拉諾,西雷法米爾!
Qulksilyer  🇬🇧🇨🇳  誇克西利爾
Quiksilver  🇬🇧🇨🇳  基克西爾弗
Cyka blyat  🇬🇧🇨🇳  西卡·布利特
Gladtoseeyou  🇬🇧🇨🇳  格拉托西友
Acolasia  🇬🇧🇨🇳  阿柯拉西亞

More translations for Một cái gì đó đắt tiền

Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太