Chinese to Vietnamese

How to say 非常愿意 in Vietnamese?

Tôi rất muốn

More translations for 非常愿意

very good  🇬🇧🇨🇳  非常好
พอได้คร่  🇹🇭🇨🇳  非常好
Very expensive  🇬🇧🇨🇳  非常昂貴
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你
The shipping costs are very expensive  🇬🇧🇨🇳  運費非常昂貴
I cant thank you enough, for today, you were very, very nice  🇬🇧🇨🇳  我感激不盡,因為今天,你非常非常友好
Thank you so much for taking me  🇬🇧🇨🇳  非常感謝你帶我
That one was very clear and clean  🇬🇧🇨🇳  那個非常清晰和乾淨
I like a school outing very much  🇬🇧🇨🇳  我非常喜歡學校郊遊
I had this last time, it is very good  🇬🇧🇨🇳  我上次有過這個,非常好
Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
Because the shipping costs abroad are very expensive  🇬🇧🇨🇳  因為國外的運輸成本非常昂貴
common  🇬🇧🇨🇳  常見
Opinion  🇬🇧🇨🇳  意見
В этот самый сазы как у нас Facebook у нас Facebook  🇷🇺🇨🇳  在這個非常sas,因為我們有Facebook,我們有Facebook
Nonreactive  🇬🇧🇨🇳  非反應性
马如意  🇨🇳🇨🇳  馬如意
Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌
아니 아닌 인적  🇰🇷🇨🇳  沒有非人類

More translations for Tôi rất muốn

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功