Chinese to Vietnamese

How to say 这边一点都不好玩,还有在这边呆三十天 in Vietnamese?

Nó không phải vui vẻ ở đây ở tất cả, và 30 ngày ở đây

More translations for 这边一点都不好玩,还有在这边呆三十天

Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
トリニティ  🇯🇵🇨🇳  三一
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
明日は11時の飛行機です  🇯🇵🇨🇳  明天是十一號飛機
儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
哦,你这个离婚离好几年都离不出来呀,天呐!  🇨🇳🇨🇳  哦,你這個離婚離好幾年都離不出來呀,天呐!
还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了
On which date do the students dont have to wear  🇬🇧🇨🇳  學生們在哪一天就不必穿
What is on the last day of March  🇬🇧🇨🇳  三月的最後一天是什麼
One pair left of shoes or a good toy for the 6 year old  🇬🇧🇨🇳  一雙鞋或一個好玩具為6歲
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
冬至,有点不快乐,想不到会这样子[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  冬至,有點不快樂,想不到會這樣子[捂臉]
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
How much time do you want to stay here  🇬🇧🇨🇳  你想在這裡呆多久

More translations for Nó không phải vui vẻ ở đây ở tất cả, và 30 ngày ở đây

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
30 percent  🇬🇧🇨🇳  30%
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Вы с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  你是20)30嗎
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Мы ест с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  我們吃20)30嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半