Chinese to Vietnamese

How to say 妻子的称呼还有两个,一个是老婆,一个是媳妇 in Vietnamese?

Có hai vợ, một là một người vợ, một là con dâu

More translations for 妻子的称呼还有两个,一个是老婆,一个是媳妇

One for wife. Want to buy  🇬🇧🇨🇳  一個是給妻子的 想買
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
王梓霖是个大傻子  🇨🇳🇨🇳  王梓霖是個大傻子
คือรัยคร่ งง  🇹🇭🇨🇳  是一個
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
你又是最后一个了,搞个毛啊[咒骂][咒骂]  🇨🇳🇨🇳  你又是最後一個了,搞個毛啊[咒駡][咒駡]
你是个猪头  🇨🇳🇨🇳  你是個豬頭
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊

More translations for Có hai vợ, một là một người vợ, một là con dâu

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎