Chinese to Vietnamese

How to say 那你为什么不同意 in Vietnamese?

Vậy tại sao bạn không đồng ý

More translations for 那你为什么不同意

为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈  🇨🇳🇨🇳  我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈
What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
I am not the one who didn’t notice ur message  🇬🇧🇨🇳  我不是那個沒注意到你消息的人
Different provinces  🇬🇧🇨🇳  不同省份
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
Why didnt you call  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不打電話
А что это за камень  🇷🇺🇨🇳  那是什麼石頭
ทำไมคุณถึงไม่กินข้าวล่ะคุณไม่กลัวเจ็บกระเพาะหรอ  🇹🇭🇨🇳  你為什麼不吃米飯,你不怕傷到胃

More translations for Vậy tại sao bạn không đồng ý

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬