Chinese to Vietnamese

How to say 请问这里有旅店住吗 in Vietnamese?

Có một khách sạn ở đây, xin vui lòng

More translations for 请问这里有旅店住吗

请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Travel  🇬🇧🇨🇳  旅行
นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ  🇹🇭🇨🇳  記住
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Travel, 100000  🇬🇧🇨🇳  旅行,100000
Shopkeeper  🇬🇧🇨🇳  店主
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
If you pay to stay at a hotel, you should make a restaurant  🇬🇧🇨🇳  如果你花錢住在旅館裡,你應該去餐館
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
宿着くん  🇯🇵🇨🇳  旅館到達
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
菩萨店  🇨🇳🇨🇳  菩薩店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題

More translations for Có một khách sạn ở đây, xin vui lòng

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎