Chinese to Vietnamese

How to say 我们过年也要工作 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ phải làm việc trong năm mới

More translations for 我们过年也要工作

بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
我再也不托交作业  🇨🇳🇨🇳  我再也不托交作業
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
我再也不漏写作业了  🇨🇳🇨🇳  我再也不漏寫作業了
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง  🇹🇭🇨🇳  我怎樣才能得到工作
ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  先去工作,餐館
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
อย่าร้องไห้เลยหนุ่มหล่อของฉัน  🇹🇭🇨🇳  不要哭,我年輕的演員
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
งานวันหนัก  🇹🇭🇨🇳  繁重的日常工作
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作

More translations for Chúng ta sẽ phải làm việc trong năm mới

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_