Chinese to French

How to say 你好在吗 in French?

Es-tu là

More translations for 你好在吗

ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
Hello, please ask where you  🇬🇧🇨🇳  你好,請問你在哪裡
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好
Привет  🇷🇺🇨🇳  你好
Hello  🇬🇧🇨🇳  你好
hello  🇬🇧🇨🇳  你好
Здравствуйте  🇷🇺🇨🇳  你好
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好
สวัสดี  🇹🇭🇨🇳  你好
Hi  🇬🇧🇨🇳  你好
How are you  🇬🇧🇨🇳  你好嗎
Hello her  🇬🇧🇨🇳  你好,她
Hello is this cream on stock  🇬🇧🇨🇳  你好,是這個奶油在股票
Hi where are you ?? Good morning sir  🇬🇧🇨🇳  嗨,你在哪裡? 早上好,先生
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
在吗  🇻🇳🇨🇳  22312;:215277

More translations for Es-tu là

Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
tu nha  🇻🇳🇨🇳  圖納
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Es posible vienes ahora  🇪🇸🇨🇳  你有可能現在來
Tu vas fêter Noël   🇫🇷🇨🇳  你要慶祝耶誕節
San Bari tu comida  🇪🇸🇨🇳  聖巴里你的食物
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太