| 能做到红包不  🇨🇳 | 🇨🇳  能做到紅包不 | ⏯ | 
| Must not  🇬🇧 | 🇨🇳  不能 | ⏯ | 
| Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩 | 🇨🇳  不需要做飯 | ⏯ | 
| Jangan memasak makan malam  🇮🇩 | 🇨🇳  不要做晚餐 | ⏯ | 
| Your doing if your not to do it  🇬🇧 | 🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ | 
| 现在生意不好做  🇨🇳 | 🇨🇳  現在生意不好做 | ⏯ | 
| he can speak Enging,cant he  🇬🇧 | 🇨🇳  他會說英語,他不能 | ⏯ | 
| P.D. I cant make it in time  🇬🇧 | 🇨🇳  警方。我不能及時來 | ⏯ | 
| No. He cant handle long distance relationship  🇬🇧 | 🇨🇳  不。他不能處理遠距離的關係 | ⏯ | 
| I still cant tell you love  🇬🇧 | 🇨🇳  我仍然不能告訴你愛 | ⏯ | 
| بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能这样两种态度 | ⏯ | 
| 你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳 | 🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。 | ⏯ | 
| Do it  🇬🇧 | 🇨🇳  做吧 | ⏯ | 
| Make love  🇬🇧 | 🇨🇳  做愛 | ⏯ | 
| Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我不能在半夜上網 | ⏯ | 
| They may decide not to have children  🇬🇧 | 🇨🇳  他們可能決定不生孩子 | ⏯ | 
| سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能给我们这种压力 | ⏯ | 
| What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白 | ⏯ | 
| doing nothing is better than being busy doing nothing  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼都不做比無所事事好 | ⏯ | 
| いや  🇯🇵 | 🇨🇳  不,不,不 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |