| giỏi quá 🇻🇳 | 🇨🇳 也不错 | ⏯ |
| Quá trời luôn mang đến chơi nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 它总是带回家 | ⏯ |
| Bạn sẽ nghỉ ngơi trước đó, quá 🇻🇳 | 🇨🇳 你也会休息之前 | ⏯ |
| E chuyển luôn hộ chị nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 E 转移您的家庭 Nh_ | ⏯ |
| giỏi vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 很好 | ⏯ |
| Quần áo là quá 🇻🇳 | 🇨🇳 服装太 | ⏯ |
| Hôm nay là quá 🇻🇳 | 🇨🇳 今天也是 | ⏯ |
| Là tự nó Todd ra luôn cái giọng đó cái giọng Disse cái giọng đó là nãy giờ tự nó càng khóc luôn 🇻🇳 | 🇨🇳 是托德自己总是的声音,声音Disse,是之前,他哭了 | ⏯ |
| Nay e có chút việc gd , e xin nghỉ hnay a 🇻🇳 | 🇨🇳 现在,这是一点点的GD,E请保持一个 | ⏯ |
| luôn 🇻🇳 | 🇨🇳 总是 | ⏯ |
| Luôn 🇻🇳 | 🇨🇳 总是 | ⏯ |
| Luôn luôn làđứa thất bại 🇻🇳 | 🇨🇳 始终失败 | ⏯ |
| Kim luôn 🇻🇳 | 🇨🇳 金总是 | ⏯ |
| Quần luôn 🇻🇳 | 🇨🇳 裤子总是 | ⏯ |
| Đừng lo lắng quá anh a 🇻🇳 | 🇨🇳 别太担心你了 | ⏯ |
| Tại tôi đợi anh lâu quá đó 🇻🇳 | 🇨🇳 我等你很久了 | ⏯ |
| Hay quá 🇻🇳 | 🇨🇳 或者太! | ⏯ |
| Rẻ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 便宜太 | ⏯ |
| Lịch quá 🇻🇳 | 🇨🇳 日历太 | ⏯ |