Vietnamese to Chinese

How to say Tại tôi đợi anh lâu quá đó in Chinese?

我等你很久了

More translations for Tại tôi đợi anh lâu quá đó

Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲

More translations for 我等你很久了

Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไม่ได้กินมันไปในตู้เย็น  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但沒在冰箱裡吃
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但在冰箱裡吃不好
ฉันไม่ได้ซื้อของในอินเตอร์เน็ตสันซื้อแค่สองอย่างแต่มันมาไม่ถึงเธอตั้งนานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我沒有在網上買,只買了兩個,但很久沒到她了
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Wait  🇬🇧🇨🇳  等
How much time do you want to stay here  🇬🇧🇨🇳  你想在這裡呆多久