Vietnamese to Chinese

How to say Quần áo là quá in Chinese?

服装太

More translations for Quần áo là quá

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你

More translations for 服装太

dress  🇬🇧🇨🇳  衣服
Сарафан  🇷🇺🇨🇳  衣服
Uniforms  🇬🇧🇨🇳  制服
潮装  🇭🇰🇨🇳  潮裝
又装  🇭🇰🇨🇳  又裝
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
sun  🇬🇧🇨🇳  太陽
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
别太过分  🇨🇳🇨🇳  別太過分
Me too baby  🇬🇧🇨🇳  我太寶貝
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
DeliverServer  🇬🇧🇨🇳  交付伺服器
为人民服务!  🇨🇳🇨🇳  為人民服務!
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了