TraditionalChinese to Vietnamese
              How to say 颜色太差了,不想购买!都不够运费 in Vietnamese?
              Màu là quá xấu, không muốn mua! Nó không đủ để vận chuyển
           
          
          
| 颜色太差了  🇨🇳 | 🇻🇳  Màu quá xấu | ⏯ | 
| 这6块颜色太差了,不能拿  🇨🇳 | 🇻🇳  Những sáu miếng quá xấu để mất | ⏯ | 
| 够了。我真的快忍不了了。我知道是段子。但也不能每集都有...  🇨🇳 | 🇨🇳  够了。 我真的快忍不了了。 我知道是段子。 但也不能每集都有... | ⏯ | 
| 我想听的太多了太多了。太多了  🇨🇳 | 🇨🇳  我想听的太多了太多了。 太多了 | ⏯ | 
| 不忙怎么了。想我了吗  🇨🇳 | 🇨🇳  不忙怎么了。 想我了吗 | ⏯ | 
| 要不每次都手续费  🇨🇳 | 🇰🇷  매번 취급 수수료가 없는 경우 | ⏯ | 
| 放心  过啥子节的时候我都不会去找你  不要把我想太那个了  🇨🇳 | 🇨🇳  放心 过啥子节的时候我都不会去找你 不要把我想太那个了 | ⏯ | 
| 我不是闲。我每天就是太太想您  🇨🇳 | 🇨🇳  我不是闲。 我每天就是太太想您 | ⏯ | 
| 太不可思议了  🇨🇳 | 🇯🇵  信じられない | ⏯ | 
| 不喜欢就说  不想爱了就直说  🇨🇳 | 🇨🇳  不喜欢就说 不想爱了就直说 | ⏯ | 
| 多聽多模仿嘴型就會差不多了  🇨🇳 | 🇭🇰  多聽多學嘴型咪會差不多了 | ⏯ | 
| 不来。算了。吃不消  🇨🇳 | 🇨🇳  不来。 算了。 吃不消 | ⏯ | 
| 不想再学习了  🇨🇳 | 🇯🇵  もう勉強したくない | ⏯ | 
| @来份海蛎煎呀!:太心疼了[泣不成声][泣不成声][泣不成声]以后都会好的  🇨🇳 | 🇨🇳  @来份海蛎煎呀! :太心疼了[泣不成声][泣不成声][泣不成声]以后都会好的 | ⏯ | 
| 我们人不够多  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont have enough people | ⏯ | 
| 吃了這麼差時間又變輕不見好合署太嚴重了  🇨🇳 | 🇯🇵  こんな時間が経ち 軽くなった | ⏯ | 
| 这是什么颜色  🇨🇳 | 🇫🇷  Cest de quelle couleur | ⏯ | 
| 这是什么颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  What color is this | ⏯ | 
| 睡了不    不要开视频  🇨🇳 | 🇨🇳  睡了不 不要开视频 | ⏯ | 
| 出不出运费  🇨🇳 | 🇻🇳  Không vận chuyển | ⏯ | 
| 买不起,太贵了  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi không thể đủ tiền mua, nó quá đắt | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇨🇳 | 🇻🇳  Mua 6 Mi-ng-c-ng 18 Mi-ng v-n chuy-n-i | ⏯ | 
| 应该不够穿吧  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không phải là đủ | ⏯ | 
| 颜色太差了  🇨🇳 | 🇻🇳  Màu quá xấu | ⏯ | 
| 钱不够剩余刷卡可以吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Là nó okay không đủ tiền để swipe thẻ | ⏯ | 
| 是不是太快了  🇨🇳 | 🇻🇳  Không phải là nó quá nhanh | ⏯ | 
| 太多了,我要出去逛街,不好拿  🇨🇳 | 🇻🇳  Quá nhiều, tôi muốn đi mua sắm, không tốt để đi | ⏯ | 
| 不算太远  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không quá xa | ⏯ | 
| 其实调回去不更好吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Không phải là nó tốt hơn để được chuyển trở lại | ⏯ | 
| 有我爱你还不够  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không đủ để có tôi yêu bạn | ⏯ | 
| 不好看的没拍  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không phải là tốt đẹp không để bắn | ⏯ | 
| 到时候要过来早一点,太晚了,他们可能不要人  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó quá muộn để đến, nó quá muộn, họ có thể không muốn bất cứ ai | ⏯ | 
| A灯不够深,cwf太绿  🇨🇳 | 🇻🇳  Một đèn không phải là đủ sâu, CWF là quá xanh | ⏯ | 
| 鱼不要了  🇨🇳 | 🇻🇳  Cá không muốn nó | ⏯ | 
| 已经发货  🇨🇳 | 🇻🇳  Vận chuyển | ⏯ | 
| 这个可以不托运吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Điều này có thể không được vận chuyển | ⏯ | 
| Tôi không muốn  🇨🇳 | 🇻🇳  Ti kh? ng Munn | ⏯ | 
| 够不够  🇨🇳 | 🇻🇳  Không đủ | ⏯ |