Chinese to Vietnamese

How to say 不好看的没拍 in Vietnamese?

Nó không phải là tốt đẹp không để bắn

More translations for 不好看的没拍

Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
Still life shoot  🇬🇧🇨🇳  靜靜的拍攝
Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля  🇷🇺🇨🇳  好吧,我先看看,是的,嬰兒車
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
How to do what I do shoots  🇬🇧🇨🇳  如何做我拍的
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
Is shoot to your life  🇬🇧🇨🇳  是拍攝到你的生活
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
Sneaking to take pictures  🇬🇧🇨🇳  偷偷拍照
Twenty pats six  🇬🇧🇨🇳  二十拍六
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
中古まこが語尾がダメ  🇯🇵🇨🇳  二手馬科是不好的結局
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看

More translations for Nó không phải là tốt đẹp không để bắn

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成