Chinese to Vietnamese

How to say 你阿姨呢 in Vietnamese?

Dì của cô đâu

More translations for 你阿姨呢

そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
には  🇯🇵🇨🇳  呢
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
아 응  🇰🇷🇨🇳  阿恩
Aggie  🇬🇧🇨🇳  阿吉
事故は  🇯🇵🇨🇳  事故呢
Где телефон  🇷🇺🇨🇳  電話呢
待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
溜达呢  🇨🇳🇨🇳  溜達呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
咋咩呢  🇭🇰🇨🇳  怎麼呢
What about color  🇬🇧🇨🇳  顏色呢
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
AALRO  🇬🇧🇨🇳  阿勒羅

More translations for Dì của cô đâu

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了