Chinese to Vietnamese
見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ |
Can 🇬🇧 | 🇨🇳 可以 | ⏯ |
how long will it land 🇬🇧 | 🇨🇳 它將降落多久 | ⏯ |
How long does the exam week last 🇬🇧 | 🇨🇳 考試周持續多久 | ⏯ |
How much time do you want to stay here 🇬🇧 | 🇨🇳 你想在這裡呆多久 | ⏯ |
男孩女孩可以看看相片吗 🇹🇭 | 🇨🇳 石嘴山 [ 硬幣可樂 ] | ⏯ |
Мы можем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們可以 | ⏯ |
สามารถดีค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 可以更好 | ⏯ |
the wintertime is back. you could see it 🇬🇧 | 🇨🇳 冬天又回來了。你可以看到它 | ⏯ |
How long has you been working there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那兒工作多久了 | ⏯ |
How soon do we need to leave to beat traffic 🇬🇧 | 🇨🇳 我們需要多久才能離開才能擊敗交通 | ⏯ |
I can drop 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以放棄 | ⏯ |
可以了没事。 🇨🇳 | 🇨🇳 可以了沒事。 | ⏯ |
Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ |
Мне нравится давайте посмотрим ещё 🇷🇺 | 🇨🇳 我喜歡讓我們看看更多 | ⏯ |
How long will you stay in Pattaya 🇬🇧 | 🇨🇳 您將在芭堤雅停留多久 | ⏯ |
We can try 🇬🇧 | 🇨🇳 我們可以試試 | ⏯ |
Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ |
Es posible antes 🇪🇸 | 🇨🇳 以前有可能嗎 | ⏯ |
How long is it going to take 🇬🇧 | 🇨🇳 需要多長時間 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |