Chinese to Vietnamese
准备,下班买菜了吧! 🇨🇳 | 🇨🇳 準備,下班買菜了吧! | ⏯ |
要准备考试了 🇨🇳 | 🇨🇳 要準備考試了 | ⏯ |
上班下班睡觉吃饭上班睡觉 🇨🇳 | 🇨🇳 上班下班睡覺吃飯上班睡覺 | ⏯ |
睡了吗 🇨🇳 | 🇨🇳 睡了嗎 | ⏯ |
明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ |
You go to work early tomorrow and then you leave work early 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ |
ฉันมาทำงาน 🇹🇭 | 🇨🇳 我來上班了 | ⏯ |
レイバンを買った場所ですね 🇯🇵 | 🇨🇳 你買了雷班 | ⏯ |
I am going lo long gone 🇬🇧 | 🇨🇳 我早就走了 | ⏯ |
我准备在上海坐动车到北京 🇭🇰 | 🇨🇳 我準備在上海坐動車到北京 | ⏯ |
นอน 🇹🇭 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
sleeping 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
Sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
ใส่พึ่งนอนตื่น 🇹🇭 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
For the morning 🇬🇧 | 🇨🇳 早上 | ⏯ |
朝食 🇯🇵 | 🇨🇳 早餐 | ⏯ |
塾塾 🇯🇵 | 🇨🇳 補習班 | ⏯ |
Sleep ka 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺卡 | ⏯ |
Im going to sleep !! 🇬🇧 | 🇨🇳 我要睡!! | ⏯ |
彼が寝ていても私が起ます 🇯🇵 | 🇨🇳 即使他睡著了,我也會醒來 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |