Chinese to Vietnamese

How to say 请勿打扰 in Vietnamese?

Không làm phiền

More translations for 请勿打扰

——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾——
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
ぶっちゃけ  🇯🇵🇨🇳  打個玩笑
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
Пока что не упаковал выйти  🇷🇺🇨🇳  我還沒打包呢
明天打扫卫生  🇨🇳🇨🇳  明天打掃衛生
打死飞官  🇭🇰🇨🇳  殺死飛官
朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人
I am going to, last week, gosh  🇬🇧🇨🇳  我打算,上周,天哪
打是出国翻译官  🇭🇰🇨🇳  打是出國翻譯官
Tomorrow call me  🇬🇧🇨🇳  明天給我打電話
Espero cobrar te llamar  🇪🇸🇨🇳  我希望請你打電話
連絡する  🇯🇵🇨🇳  我會打電話給你的
Why didnt you call  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不打電話
Dan yang yang, how do you turn on ya  🇬🇧🇨🇳  丹陽,你怎麼打開你
Where can you get a taxi  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以打車
七星街李浩一起去居住今天勿怪里面瓜林柜里温度急骤罢了  🇨🇳🇨🇳  七星街李浩一起去居住今天勿怪裡面瓜林櫃裡溫度急驟罷了
What is she going to do, at the meeting  🇬🇧🇨🇳  她在會上打算做什麼

More translations for Không làm phiền

Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你