Chinese to Vietnamese
| 彼はお酒が弱いの 🇯🇵 | 🇨🇳 他喝酒很弱嗎 | ⏯ |
| you dont have a wine bottle in your cellar 🇬🇧 | 🇨🇳 你的酒窖裡沒有酒瓶 | ⏯ |
| 刚吃饭该喝喝 🇨🇳 | 🇨🇳 剛吃飯該喝喝 | ⏯ |
| Just drink 1 🇬🇧 | 🇨🇳 喝1 | ⏯ |
| Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
| Bar 🇬🇧 | 🇨🇳 酒吧 | ⏯ |
| hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
| 红酒 🇨🇳 | 🇨🇳 紅酒 | ⏯ |
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
| It’s a saying. How about you? Do you want tea in a little while 🇬🇧 | 🇨🇳 俗話說 你怎麼樣?你想喝一會兒茶嗎 | ⏯ |
| Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ |
| 빠리 바 🇰🇷 | 🇨🇳 帕裡酒吧 | ⏯ |
| What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
| 私はまだ酔っ払っている 🇯🇵 | 🇨🇳 我仍然喝醉了 | ⏯ |
| At my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 在我的酒吧 | ⏯ |
| I don’t like to drink a lot 🇬🇧 | 🇨🇳 我不喜歡喝很多 | ⏯ |
| 你好吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你好嗎 | ⏯ |
| 你懂吗 🇬🇧 | 🇨🇳 ·@ | ⏯ |
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |