Vietnamese to TraditionalChinese
| Bạn rất đẹp 🇻🇳 | 🇨🇳 你很漂亮 | ⏯ |
| Đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 英俊 | ⏯ |
| chơi không anh đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 扮演没有英俊的兄弟 | ⏯ |
| QuAy lén vẫn đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 者仍然英俊 | ⏯ |
| Bạn cùng đẹp 🇻🇳 | 🇨🇳 你很漂亮 | ⏯ |
| Bạn có bạn trai không 🇻🇳 | 🇨🇳 你有男朋友吗 | ⏯ |
| Cô gái Việt rất đẹp 🇻🇳 | 🇨🇳 非常好的越南女孩 | ⏯ |
| K có bạn trai 🇻🇳 | 🇨🇳 K有男朋友 | ⏯ |
| Bạn muốn loại bạn trai nào 🇻🇳 | 🇨🇳 你想要什么样的男朋友 | ⏯ |
| Bạn đã có một bạn trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你有男朋友吗 | ⏯ |
| Cuộc sống rất là tốt đẹp 🇻🇳 | 🇨🇳 生活很美好 | ⏯ |
| Tôi chưa có bạn trai 🇻🇳 | 🇨🇳 我还没有男朋友 | ⏯ |
| Con trai của bạn sẽ 🇻🇳 | 🇨🇳 你儿子会的 | ⏯ |
| Diệu ơi chào anh đẹp trai chị đẹp gái vậy cho tao nha 🇻🇳 | 🇨🇳 你好,帅哥 | ⏯ |
| Ko phải con trai đâu bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 不是你儿子 | ⏯ |
| Anh trai bạn đang già đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你哥哥老了 | ⏯ |
| Tôi nhớ bạn rất nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 我很想你 | ⏯ |
| Cảm ơn bạn rất nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 谢谢 | ⏯ |
| tôi nhớ bạn rất nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 我很想你 | ⏯ |
| สวัสดีหนุ่มหล่อ 🇹🇭 | 🇨🇳 你好 年輕 帥哥 | ⏯ |
| ตอนนี้หนุ่มหล่อกำลังทำอะไรอยู่ 🇹🇭 | 🇨🇳 現在帥哥們在幹什麼 | ⏯ |
| You are cute 🇬🇧 | 🇨🇳 你很可愛 | ⏯ |
| 你很机车耶 🇨🇳 | 🇨🇳 你很機車耶 | ⏯ |
| Tu es ravissante ...[拥抱] 🇫🇷 | 🇨🇳 你很狂喜...[我] | ⏯ |
| まだ忙しい 🇯🇵 | 🇨🇳 你還很忙嗎 | ⏯ |
| คุณอยู่ไกลมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 你離得很遠 | ⏯ |
| Yes. You are very young and pretty 🇬🇧 | 🇨🇳 是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ |
| 你好,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,很高興見到你 | ⏯ |
| あなたのマッサージはとても上手です 🇯🇵 | 🇨🇳 你的按摩很好 | ⏯ |
| Glad to see you 🇬🇧 | 🇨🇳 很高興見到你 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Glad you double 🇬🇧 | 🇨🇳 很高興你翻倍 | ⏯ |
| みんなに出会えてよかった 🇯🇵 | 🇨🇳 很高興見到你們 | ⏯ |
| ยินดีที่ได้รู้จัก 🇹🇭 | 🇨🇳 我很高興認識你 | ⏯ |
| You are very unpredictable hahaha 🇬🇧 | 🇨🇳 你很不可預測哈哈 | ⏯ |
| Im far from you. Come to me 🇬🇧 | 🇨🇳 我離你很遠到我來 | ⏯ |
| я вернусь к вам скоро 🇷🇺 | 🇨🇳 我很快就會回到你 | ⏯ |
| 很近了,你怎么知道 🇨🇳 | 🇨🇳 很近了,你怎麼知道 | ⏯ |