Vietnamese to Chinese

How to say Cô gái Việt rất đẹp in Chinese?

非常好的越南女孩

More translations for Cô gái Việt rất đẹp

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 非常好的越南女孩

very good  🇬🇧🇨🇳  非常好
พอได้คร่  🇹🇭🇨🇳  非常好
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
I cant thank you enough, for today, you were very, very nice  🇬🇧🇨🇳  我感激不盡,因為今天,你非常非常友好
Very expensive  🇬🇧🇨🇳  非常昂貴
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
I had this last time, it is very good  🇬🇧🇨🇳  我上次有過這個,非常好
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
好叻女  🇭🇰🇨🇳  好聰明的女人
The shipping costs are very expensive  🇬🇧🇨🇳  運費非常昂貴