Vietnamese to Chinese

How to say Bạn muốn loại bạn trai nào in Chinese?

你想要什么样的男朋友

More translations for Bạn muốn loại bạn trai nào

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半

More translations for 你想要什么样的男朋友

คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
有缺男朋友的吧,介绍介绍  🇨🇳🇨🇳  有缺男朋友的吧,介紹介紹
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
What do you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃什麼
whatwouldyoulike  🇬🇧🇨🇳  你想幹什麼