| Mixradio sommeille en eux  🇫🇷 | 🇨🇳  混合無線電睡在他們 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Vous habitez ou en Chine  🇫🇷 | 🇨🇳  你在中國生活還是生活 | ⏯ | 
| Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷 | 🇨🇳  你今天要去中國 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Vous habitez dans quelle ville en Chine  🇫🇷 | 🇨🇳  你住在中國什麼城市 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸 | 🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Matías el día de mañana va haber un concurso por grupos y tú estás en ese grupo  🇪🇸 | 🇨🇳  馬蒂亞斯明天將進行小組賽,你在這個小組裡 | ⏯ | 
| Mais non ça va il faut quon voit quand on est en train de faire la FMA  🇫🇷 | 🇨🇳  但是,不,沒關係,我們必須看到,當我們做FMA | ⏯ |