Vietnamese to Chinese
| Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| 为什么 🇨🇳 | 🇨🇳 為什麼 | ⏯ |
| 为什么卖 🇨🇳 | 🇨🇳 為什麼賣 | ⏯ |
| I think so 🇬🇧 | 🇨🇳 我認為如此 | ⏯ |
| U r such a sweet heart 🇬🇧 | 🇨🇳 你是如此甜蜜的心 | ⏯ |
| Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
| 什么 🇨🇳 | 🇨🇳 什麼 | ⏯ |
| 什么呢 🇨🇳 | 🇨🇳 什麼呢 | ⏯ |
| 此爱终 🇭🇰 | 🇨🇳 此愛終 | ⏯ |
| What is the name of this application 🇬🇧 | 🇨🇳 此應用程式的名稱是什麼 | ⏯ |
| 你说什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你說什麼 | ⏯ |
| 哇居然可以转化成那个什么那个什么什么 🇨🇳 | 🇨🇳 哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼 | ⏯ |
| 你在干什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你在幹什麼 | ⏯ |
| 你干什么呢 🇨🇳 | 🇨🇳 你幹什麼呢 | ⏯ |
| 叫什么名字 🇨🇳 | 🇨🇳 叫什麼名字 | ⏯ |
| 说的什么话 🇨🇳 | 🇨🇳 說的什麼話 | ⏯ |
| Your doing if your not to do it 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ |
| 这是什么东西 🇨🇳 | 🇨🇳 這是什麼東西 | ⏯ |
| 那是什么不懂 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
| 说什么有什么啊,这个不用翻译的呀 🇨🇳 | 🇨🇳 說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀 | ⏯ |
| 你好,你怎么名字叫什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,你怎麼名字叫什麼 | ⏯ |