Chinese to Vietnamese

How to say 师傅行不行 in Vietnamese?

Có thể làm chủ được không

More translations for 师傅行不行

兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶
Its ok  🇬🇧🇨🇳  還行
Travel  🇬🇧🇨🇳  旅行
그래  🇰🇷🇨🇳  還行
Ok  🇬🇧🇨🇳  還行
ok  🇬🇧🇨🇳  還行
itinerary  🇬🇧🇨🇳  行程
Action  🇬🇧🇨🇳  行動
Travel, 100000  🇬🇧🇨🇳  旅行,100000
駐輪  🇯🇵🇨🇳  自行車
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
WeChat. Ok  🇬🇧🇨🇳  微信。還行
I want to line ten  🇬🇧🇨🇳  我想排十行
Going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  自己去旅行
CHAN BROTHER TRAVEL  🇬🇧🇨🇳  陳兄弟旅行
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
Each womans behavior is different  🇬🇧🇨🇳  每個女人的行為都是不同的

More translations for Có thể làm chủ được không

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你