Chinese to Vietnamese

How to say 有钱吗 in Vietnamese?

Bạn có tiền không

More translations for 有钱吗

سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
借多钱啊  🇨🇳🇨🇳  借多錢啊
fun  🇬🇧🇨🇳  有趣
有锁  🇨🇳🇨🇳  有鎖
No have  🇬🇧🇨🇳  沒有
Fun  🇬🇧🇨🇳  有趣
without  🇬🇧🇨🇳  沒有
Have pusy  🇬🇧🇨🇳  有膿
없나요  🇰🇷🇨🇳  沒有
She has  🇬🇧🇨🇳  她有
มีปัญหาไม่อยากคีดมาก  🇹🇭🇨🇳  我沒有問題,沒有
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
And you  🇬🇧🇨🇳  還有你
รับไมด้ายคะไมมี้เงีนเนัดมันมดแล้วจร่า  🇹🇭🇨🇳  我沒有
No meat  🇬🇧🇨🇳  沒有肉

More translations for Bạn có tiền không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單