Chinese to Vietnamese

How to say 我想睡觉了 in Vietnamese?

Tôi muốn ngủ

More translations for 我想睡觉了

我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
我想睡觉,醒来应该会好一点  🇬🇧🇨🇳  [,]
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
彼が寝ていても私が起ます  🇯🇵🇨🇳  即使他睡著了,我也會醒來
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
นอน  🇹🇭🇨🇳  睡覺
sleeping  🇬🇧🇨🇳  睡覺
Sleep  🇬🇧🇨🇳  睡覺
ใส่พึ่งนอนตื่น  🇹🇭🇨🇳  睡覺
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍
So I think we can meet soon  🇬🇧🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了
えっと最近は薬を使って5時間ぐらい寝てます  🇯🇵🇨🇳  嗯,我最近用藥睡了大約五個小時
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家

More translations for Tôi muốn ngủ

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功