| Whatcanthemokeydo  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼?可以莫基做 | ⏯ | 
| What,can,the,monkey,do  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼,可以,猴子,做 | ⏯ | 
| 可以了没事。  🇨🇳 | 🇨🇳  可以了沒事。 | ⏯ | 
| What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白 | ⏯ | 
| 你有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  你有什麼好玩的 | ⏯ | 
| 你做饭了没有啊  🇨🇳 | 🇨🇳  你做飯了沒有啊 | ⏯ | 
| JoJo我在这短暂的一生中明白了,做人是有极限的,所以说我不做人了  🇨🇳 | 🇨🇳  JoJo我在這短暫的一生中明白了,做人是有極限的,所以說我不做人了 | ⏯ | 
| What kind of work you do  🇬🇧 | 🇨🇳  你做什麼樣的工作 | ⏯ | 
| Es posible antes   🇪🇸 | 🇨🇳  以前有可能嗎 | ⏯ | 
| Fun creative things to do  🇬🇧 | 🇨🇳  有趣的創意事情做 | ⏯ | 
| 哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳 | 🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼 | ⏯ | 
| Did you see anything interesting  🇬🇧 | 🇨🇳  你看到什麼有趣的東西了嗎 | ⏯ | 
| 说的什么话  🇨🇳 | 🇨🇳  說的什麼話 | ⏯ | 
| 什么时候走的都到了  🇨🇳 | 🇨🇳  什麼時候走的都到了 | ⏯ | 
| Can  🇬🇧 | 🇨🇳  可以 | ⏯ | 
| 说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳 | 🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀 | ⏯ | 
| What’s good for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  午餐有什麼好吃的 | ⏯ | 
| What’ good for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  午餐有什麼好吃的 | ⏯ | 
| 你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的 | ⏯ | 
| What would you parent, like you to do  🇬🇧 | 🇨🇳  你的父母,希望你做什麼 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ |