Chinese to Vietnamese

How to say 我们那里下雪 in Vietnamese?

Đó là snowing ở đó

More translations for 我们那里下雪

下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
Sled  🇬🇧🇨🇳  雪橇
skiing  🇬🇧🇨🇳  滑雪
Its snowing, adults, please put on a club  🇬🇧🇨🇳  下雪了,大人,請戴上俱樂部
make a snowman  🇬🇧🇨🇳  做雪人
雪计师  🇭🇰🇨🇳  雪算師
雪系诗  🇭🇰🇨🇳  雪是詩
เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我去過那裡
我们中国的孩子罗比鲜花留下5000年,那里是老世界都认识  🇨🇳🇨🇳  我們中國的孩子羅比鮮花留下5000年,那裡是老世界都認識
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下
Please put on a scarf, its snowing your doors, please put on a scarf  🇬🇧🇨🇳  請戴上圍巾,你的門下雪了,請戴上圍巾
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下

More translations for Đó là snowing ở đó

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Its snowing, adults, please put on a club  🇬🇧🇨🇳  下雪了,大人,請戴上俱樂部
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Please put on a scarf, its snowing your doors, please put on a scarf  🇬🇧🇨🇳  請戴上圍巾,你的門下雪了,請戴上圍巾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比