Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚那两人说的安全吗 in Vietnamese?

Hai người vừa nói nó an toàn không

More translations for 刚刚那两人说的安全吗

ご安全に  🇯🇵🇨🇳  安全
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
Be safe  🇬🇧🇨🇳  安全點
安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
Be aware of safety  🇬🇧🇨🇳  注意安全
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
要注意安全哦  🇬🇧🇨🇳  ·0
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
whos that woman  🇬🇧🇨🇳  那個女人是誰
Doing ones that are out are the ones they have right  🇬🇧🇨🇳  做那些出局的人是他們有權的
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
真正爱你的人,也从来不需要你的委曲求全  🇨🇳🇨🇳  真正愛你的人,也從來不需要你的委曲求全
I was really surprised by how many people were there  🇬🇧🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝

More translations for Hai người vừa nói nó an toàn không

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thats how an  🇬🇧🇨🇳  怎麼樣
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈
The government has an official  🇬🇧🇨🇳  政府有一名官員
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
I almost made an emergency call  🇬🇧🇨🇳  我幾乎打了一個緊急電話
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半