你知不知道?我是女孩儿 🇨🇳 | 🇨🇳 你知不知道? 我是女孩兒 | ⏯ |
I dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
i dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
ก้อไม่รู้สิ 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
まだわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 我還不知道 | ⏯ |
ฉันรู้ฉันรู้ 🇹🇭 | 🇨🇳 我知道 我知道 | ⏯ |
dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 不知道 | ⏯ |
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم ug | 🇨🇳 你知道缺不缺 | ⏯ |
We havent known yet 🇬🇧 | 🇨🇳 我們還不知道 | ⏯ |
ไม่รู้คพะชาคุน 🇹🇭 | 🇨🇳 不知道茶 | ⏯ |
Well, I know 🇬🇧 | 🇨🇳 我知道 | ⏯ |
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道金三角 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
No se a que hora quieres venir 🇪🇸 | 🇨🇳 我不知道你想什麼時候來 | ⏯ |
Hey, yeah yeah, I get it 🇬🇧 | 🇨🇳 嘿,是的,是的,我知道了 | ⏯ |
You just let me know when you are ready. I know your tired 🇬🇧 | 🇨🇳 你只要準備好就讓我知道 我知道你累了 | ⏯ |
I don’t know about you but I could use some tea 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道你,但我可以用一些茶 | ⏯ |
Knew that 🇬🇧 | 🇨🇳 知道 | ⏯ |
古すぎてわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 太老了,不知道 | ⏯ |
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道該告訴你,有多痛苦 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |