| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| What your gonna  🇬🇧 | 🇨🇳  你要幹什麼 | ⏯ | 
| What is  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼 | ⏯ | 
| And guess what  🇬🇧 | 🇨🇳  猜猜看 | ⏯ | 
| What is that  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼 | ⏯ | 
| What is she making  🇬🇧 | 🇨🇳  她在做什麼 | ⏯ | 
| What time it is  🇬🇧 | 🇨🇳  現在是什麼時間 | ⏯ | 
| What is below nose  🇬🇧 | 🇨🇳  鼻子下面是什麼 | ⏯ | 
| Is shoot to your life  🇬🇧 | 🇨🇳  是拍攝到你的生活 | ⏯ | 
| Can you guess my age  🇬🇧 | 🇨🇳  你能猜出我的年齡嗎 | ⏯ | 
| What are you doing on your loptop  🇬🇧 | 🇨🇳  你在平頂上幹什麼 | ⏯ | 
| Send me your address, phone number and your full name  🇬🇧 | 🇨🇳  把你的位址、電話號碼和全名寄給我 | ⏯ | 
| What is behind their apartment building  🇬🇧 | 🇨🇳  他們的公寓樓後面是什麼 | ⏯ | 
| What do you enjoy doing and why  🇬🇧 | 🇨🇳  你喜歡做什麼,為什麼 | ⏯ | 
| Baby try and take your medication ok  🇬🇧 | 🇨🇳  寶貝嘗試服用你的藥物確定 | ⏯ | 
| Hello, hi, and google was your name  🇬🇧 | 🇨🇳  你好,嗨,谷歌是你的名字嗎 | ⏯ | 
| What is the name of this application  🇬🇧 | 🇨🇳  此應用程式的名稱是什麼 | ⏯ | 
| This is what I drank last night  🇬🇧 | 🇨🇳  這就是我昨晚喝的 | ⏯ | 
| And what games do you have besides diamonds  🇬🇧 | 🇨🇳  除了鑽石,你還有什麼遊戲 | ⏯ | 
| That fruit is good for your health  🇬🇧 | 🇨🇳  那水果對你的健康有好處 | ⏯ | 
| What is in front of their apartment building  🇬🇧 | 🇨🇳  他們的公寓樓前是什麼 | ⏯ |