| Tag KO  🇬🇧 | 🇨🇳  標記 KO | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| IMPORTANT    E    DISTRIBUTTO  🇬🇧 | 🇨🇳  重要 E 爭議 | ⏯ | 
| Stop by chuck e  🇬🇧 | 🇨🇳  停止夾頭 e | ⏯ | 
| Chinese Carrick off e  🇬🇧 | 🇨🇳  中國卡裡克關閉e | ⏯ | 
| M e s I a  🇬🇧 | 🇨🇳  M e s a | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| A friend was with me that tim e  🇬🇧 | 🇨🇳  一個朋友和我在一起 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Omar ki market ma, market KO lang PO kame watching Alex ever look so far  🇬🇧 | 🇨🇳  奧馬爾基市場馬,市場KO郎PO卡姆看亞曆克斯曾經看這麼遠 | ⏯ | 
| Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread  🇬🇧 | 🇨🇳  Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Im not out tomorrow, yes  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天不出去,是的 | ⏯ | 
| I am going to, possible  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去的 | ⏯ | 
| 我不会,我也不懂  🇨🇳 | 🇨🇳  我不會,我也不懂 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| approve go no redder  🇬🇧 | 🇨🇳  批准去不紅 | ⏯ | 
| Half, is the highest, I would go  🇬🇧 | 🇨🇳  一半,是最高的,我會去的 | ⏯ | 
| I will go in lol on God  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去對上帝的笑 | ⏯ | 
| No, it wont  🇬🇧 | 🇨🇳  不,不會的 | ⏯ | 
| I wont rise  🇬🇧 | 🇨🇳  我不會站起來的 | ⏯ | 
| Thats not my name  🇬🇧 | 🇨🇳  這不是我的名字 | ⏯ | 
| เพราะว่าฉันไม่เคยไปอยู่ที่เริ่มจะไม่ค่อยไปเที่ยวที่นั่นฉันเคยไปที่โปรตีนบางพระ  🇹🇭 | 🇨🇳  因為我從來不去開始,我很少去那裡旅行,我去過一些蛋白質 | ⏯ | 
| ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子 | ⏯ | 
| I go to roll on  🇬🇧 | 🇨🇳  我去繼續 | ⏯ | 
| 我勒个去  🇨🇳 | 🇨🇳  我勒個去 | ⏯ | 
| But I go u  🇬🇧 | 🇨🇳  但我去你 | ⏯ | 
| 入りません  🇯🇵 | 🇨🇳  我進去了 | ⏯ | 
| 我就去买  🇨🇳 | 🇨🇳  我就去買 | ⏯ | 
| You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧 | 🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火 | ⏯ | 
| l am going to my  mather place tomorrow morning  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家 | ⏯ |