Vietnamese to Chinese
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| I slept pretty good 🇬🇧 | 🇨🇳 我睡得很好 | ⏯ | 
| คุณอยู่ไกลมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 你離得很遠 | ⏯ | 
| Did you get a good nights sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 你睡個好覺嗎 | ⏯ | 
| Slept good last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚睡得不錯 | ⏯ | 
| まあいい 🇯🇵 | 🇨🇳 很好 | ⏯ | 
| あなたのマッサージはとても上手です 🇯🇵 | 🇨🇳 你的按摩很好 | ⏯ | 
| 你好,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,很高興見到你 | ⏯ | 
| ハローハローハロー 🇯🇵 | 🇨🇳 你好你好你好你好 | ⏯ | 
| Oh nice 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,很好 | ⏯ | 
| ฉันสบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 我很好 | ⏯ | 
| Привет, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ | 
| Приветик, приветик 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ | 
| Hello, hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ | 
| 티비보다 잠들어 버렸어 🇰🇷 | 🇨🇳 我睡得比電視還多! | ⏯ | 
| 有些话题还是觉得自己很幼稚……你好、有 🇨🇳 | 🇨🇳 有些話題還是覺得自己很幼稚...... 你好、有 | ⏯ | 
| 맛있어요 🇰🇷 | 🇨🇳 味道很好! | ⏯ | 
| Good with me 🇬🇧 | 🇨🇳 對我很好 | ⏯ | 
| Привет, мам, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,媽媽,你好 | ⏯ | 
| Привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| Hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |