Chinese to Vietnamese

How to say 就这个前的汇率是多少 in Vietnamese?

Tỷ giá hối đoái trước đó là gì

More translations for 就这个前的汇率是多少

How much  🇬🇧🇨🇳  多少
How much is the speed of this train  🇬🇧🇨🇳  這列火車的速度是多少
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
Это билет фактор бедных  🇷🇺🇨🇳  這是窮人的票率因素
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
power meter  🇬🇧🇨🇳  功率計
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
그래야죠  🇰🇷🇨🇳  就是這個
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大
How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
How much this seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位多少錢
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Chicken, is this chicken  🇬🇧🇨🇳  雞,就是這雞

More translations for Tỷ giá hối đoái trước đó là gì

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你