| 彼女のは成長してる  🇯🇵 | 🇨🇳  她長大了 | ⏯ | 
| 彼女は怒っている  🇯🇵 | 🇨🇳  她生氣了嗎 | ⏯ | 
| 坏人  🇨🇳 | 🇨🇳  壞人 | ⏯ | 
| ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug | 🇨🇳  她的事七天就完了 | ⏯ | 
| She want you so much about mom  🇬🇧 | 🇨🇳  她太想你關心媽媽了 | ⏯ | 
| We wear shoes on the feet  🇬🇧 | 🇨🇳  我們穿鞋在腳上 | ⏯ | 
| See if she knows, what the size one in America, shoes for youth as  🇬🇧 | 🇨🇳  看看她是否知道,在美國,一個大小,鞋子為青年 | ⏯ | 
| 彼女に渡して  🇯🇵 | 🇨🇳  給她 | ⏯ | 
| She is a  🇬🇧 | 🇨🇳  她是.. | ⏯ | 
| She has  🇬🇧 | 🇨🇳  她有 | ⏯ | 
| She took a long walk from the hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  她從旅館走了很長一段路 | ⏯ | 
| Hello her  🇬🇧 | 🇨🇳  你好,她 | ⏯ | 
| She like  🇬🇧 | 🇨🇳  她喜歡 | ⏯ | 
| She is taking time, of so let, she can visit her plans  🇬🇧 | 🇨🇳  她正在花時間,所以,讓她,她可以訪問她的計畫 | ⏯ | 
| ฉันไม่ได้ซื้อของในอินเตอร์เน็ตสันซื้อแค่สองอย่างแต่มันมาไม่ถึงเธอตั้งนานแล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  我沒有在網上買,只買了兩個,但很久沒到她了 | ⏯ | 
| After late getting married, creating a place to quite her job, plans questions plans to quit her job  🇬🇧 | 🇨🇳  晚婚後,她創造了一個工作的地方,計畫放棄她的工作 | ⏯ | 
| Shes right  🇬🇧 | 🇨🇳  她說的對 | ⏯ | 
| She is a rice  🇬🇧 | 🇨🇳  她是個米 | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh  🇻🇳 | 🇨🇳  她是維珍 | ⏯ | 
| สันอยากพูด แต่พูดไม่ได้  🇹🇭 | 🇨🇳  她想說話 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh  🇻🇳 | 🇨🇳  她是維珍 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |