Chinese to Vietnamese
| 12 hadnt dress on 🇬🇧 | 🇨🇳 12號沒有穿衣服 | ⏯ | 
| dress 🇬🇧 | 🇨🇳 衣服 | ⏯ | 
| Сарафан 🇷🇺 | 🇨🇳 衣服 | ⏯ | 
| Привет,кому платье 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,誰穿著這件衣服 | ⏯ | 
| でも深センよりだいぶ寒いと思います 🇯🇵 | 🇨🇳 但我認為它比深圳冷得多 | ⏯ | 
| I looking for some dresses 🇬🇧 | 🇨🇳 我在找一些衣服 | ⏯ | 
| I’m looking for some dresses 🇬🇧 | 🇨🇳 我在找一些衣服 | ⏯ | 
| Suhu di luar hari ini telah menurunkan untuk pergi ke pakaian Taman untuk memakai sedikit lebih 🇮🇩 | 🇨🇳 這些天外面的溫度已經下降去花園服裝穿多一點 | ⏯ | 
| And how old are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你多大了 | ⏯ | 
| calmly 🇬🇧 | 🇨🇳 冷靜 | ⏯ | 
| Laundry 🇬🇧 | 🇨🇳 洗衣 | ⏯ | 
| @黄文瑞 @影尚服饰:卓厂 @熊华 记得把帅哥们拉进来哟 🇨🇳 | 🇨🇳 @黃文瑞 @影尚服飾:卓廠 @熊華 記得把帥哥們拉進來喲 | ⏯ | 
| Day to come 🇬🇧 | 🇨🇳 這一天來了 | ⏯ | 
| 티비보다 잠들어 버렸어 🇰🇷 | 🇨🇳 我睡得比電視還多! | ⏯ | 
| On which date do the students dont have to wear 🇬🇧 | 🇨🇳 學生們在哪一天就不必穿 | ⏯ | 
| Be cool 🇬🇧 | 🇨🇳 冷靜點 | ⏯ | 
| Im getting fuller by the walk 🇬🇧 | 🇨🇳 我走得更充實了 | ⏯ | 
| 不写算了,懒得写 🇨🇳 | 🇨🇳 不寫算了,懶得寫 | ⏯ | 
| Too much meat last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚肉太多了 | ⏯ | 
| How much they said 🇬🇧 | 🇨🇳 他們說了多少 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ | 
| Its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 還行 | ⏯ | 
| Its earth 🇬🇧 | 🇨🇳 是地球 | ⏯ | 
| Oh its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,沒關係 | ⏯ | 
| Its too fast 🇬🇧 | 🇨🇳 太快了 | ⏯ | 
| Its all good 🇬🇧 | 🇨🇳 一切都好 | ⏯ | 
| Its a card 🇬🇧 | 🇨🇳 是一張卡片 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Its not that big a deal, its no worry 🇬🇧 | 🇨🇳 沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Its, no power, baby 🇬🇧 | 🇨🇳 沒有力量,寶貝 | ⏯ | 
| Whats its your own 🇬🇧 | 🇨🇳 你自己是什麼 | ⏯ |