Chinese to Vietnamese

How to say 那是什么呢 in Vietnamese?

Đó là cái gì

More translations for 那是什么呢

什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
А что это за камень  🇷🇺🇨🇳  那是什麼石頭
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
には  🇯🇵🇨🇳  呢
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
Whats am  🇬🇧🇨🇳  是.什麼
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢

More translations for Đó là cái gì

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你