khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Please put all the scars 🇬🇧 | 🇨🇳 請把所有的傷疤都放上 | ⏯ |
Please store the trunk 🇬🇧 | 🇨🇳 請把箱子存放 | ⏯ |
现在只有15刀,发狠把它做完 🇨🇳 | 🇨🇳 現在只有15刀,發狠把它做完 | ⏯ |
Then you should remove the goods 🇬🇧 | 🇨🇳 然後你應該把貨物搬走 | ⏯ |
把你的烟没收了 🇨🇳 | 🇨🇳 把你的煙沒收了 | ⏯ |
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
when you put the lid on 🇬🇧 | 🇨🇳 當你把蓋子 | ⏯ |
you raise me up 🇬🇧 | 🇨🇳 你把我養大 | ⏯ |
我翻条装 🇭🇰 | 🇨🇳 我把裝 | ⏯ |
hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了 | ⏯ |
Whos living in Makati City ? Add me on wechat 🇬🇧 | 🇨🇳 誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上! | ⏯ |
I put red amplop behind tiger painting 🇬🇧 | 🇨🇳 我把紅色安普普放在老虎畫後面 | ⏯ |
Среди тех, кто билетах 🇷🇺 | 🇨🇳 在那些有票的人中 | ⏯ |
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎 | ⏯ |
Es posible vienes ahora 🇪🇸 | 🇨🇳 你有可能現在來 | ⏯ |
And you 🇬🇧 | 🇨🇳 還有你 | ⏯ |
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย 🇹🇭 | 🇨🇳 把你的照片寄給我 | ⏯ |
아니 아닌 인적 🇰🇷 | 🇨🇳 沒有非人類 | ⏯ |
A lady has a penis 🇬🇧 | 🇨🇳 女人有陰莖 | ⏯ |