Chinese to Vietnamese

How to say 他们什么时候回来,不回来了 in Vietnamese?

Khi nào họ sẽ trở lại, không trở lại

More translations for 他们什么时候回来,不回来了

你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
嘛嘛来你现在不上班呀好久回来回来早点他来吗?这个不知道是啊不上小孩放假吧他来我就不回去我们俩现在在闹离婚啊|怎么样嘛  🇨🇳🇨🇳  嘛嘛來你現在不上班呀好久回來回來早點他來嗎? 這個不知道是啊不上小孩放假吧他來我就不回去我們倆現在在鬧離婚啊|怎麼樣嘛
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
Respond respond  🇬🇧🇨🇳  回應回應
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
ECHO  🇬🇧🇨🇳  回波
Back  🇬🇧🇨🇳  返回
回顾  🇨🇳🇨🇳  回顧
back  🇬🇧🇨🇳  返回
Regression  🇬🇧🇨🇳  回歸
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵🇨🇳  我總是帶他們回家

More translations for Khi nào họ sẽ trở lại, không trở lại

Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_