Chinese to Vietnamese

How to say 你们这个是自助餐吗 in Vietnamese?

Đây có phải là buffet không

More translations for 你们这个是自助餐吗

Whats its your own  🇬🇧🇨🇳  你自己是什麼
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們
Do you want have a lunch  🇬🇧🇨🇳  你想吃午餐嗎
Aides  🇬🇧🇨🇳  助手
Whats your come from  🇬🇧🇨🇳  你來自哪裡
Where are you come from  🇬🇧🇨🇳  你來自哪裡
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
supperbkessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐
朝食  🇯🇵🇨🇳  早餐
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
What what would you like for dinner  🇬🇧🇨🇳  你晚餐想幹什麼
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
你是个猪头  🇨🇳🇨🇳  你是個豬頭
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
しましたか  🇯🇵🇨🇳  是你嗎
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰
Вы тоже  🇷🇺🇨🇳  你也是
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福

More translations for Đây có phải là buffet không

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用