Chinese to Vietnamese

How to say 你为什么又这样子又那样子呢 in Vietnamese?

Sao lại làm thế

More translations for 你为什么又这样子又那样子呢

又装  🇭🇰🇨🇳  又裝
又高又胖  🇬🇧🇨🇳  ·
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
Whats the cheat  🇬🇧🇨🇳  騙子是什麼
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
Привет, таблицах  🇷🇺🇨🇳  你好,桌子
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
营业的样子太可爱了秒圈粉  🇨🇳🇨🇳  營業的樣子太可愛了秒圈粉
冬至,有点不快乐,想不到会这样子[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  冬至,有點不快樂,想不到會這樣子[捂臉]
我不发中文,又怎么地关你屁事  🇨🇳🇨🇳  我不發中文,又怎麼地關你屁事
the wintertime is back. you could see it  🇬🇧🇨🇳  冬天又回來了。你可以看到它

More translations for Sao lại làm thế

Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_