| 谢谢 🇬🇧 | 🇨🇳 ·009萬 | ⏯ |
| 谢谢 🇨🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| 您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~ 🇨🇳 | 🇨🇳 您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ |
| สบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 入住愉快 | ⏯ |
| Assured to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 保證你的生活 | ⏯ |
| Wish merry christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 祝聖誕快樂 | ⏯ |
| Vous habitez ou en Chine 🇫🇷 | 🇨🇳 你在中國生活還是生活 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| I wanna wish u r Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 祝你聖誕快樂 | ⏯ |
| This shit to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 這狗屎到你的生活 | ⏯ |
| Is shoot to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 是拍攝到你的生活 | ⏯ |
| It should be to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 它應該是你的生活 | ⏯ |
| Happy birthday 🇬🇧 | 🇨🇳 生日快樂 | ⏯ |
| Its rude to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 這對你的生活是無禮的 | ⏯ |
| 祝大家圣诞快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 祝大家聖誕快樂 | ⏯ |
| Its a shoulder, your life 🇬🇧 | 🇨🇳 這是一個肩膀,你的生活 | ⏯ |
| 再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边 🇨🇳 | 🇨🇳 再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ |
| 2岁生日快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 2歲生日快樂 | ⏯ |
| Merry Christmas and happy new year ~Wish all the best wishes for you !圣诞快乐!!! 🇬🇧 | 🇨🇳 聖誕快樂,新年快樂 |祝你萬事如意!!! | ⏯ |
| but we can have a nice time together after we meet 🇬🇧 | 🇨🇳 但我們見面後可以有一個愉快的時光 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |