Vietnamese to Chinese

How to say Có được suy nghĩ về anh không in Chinese?

一直在想他

More translations for Có được suy nghĩ về anh không

Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾

More translations for 一直在想他

Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
He wants to leave  🇬🇧🇨🇳  他想離開
I don’t want them in my picture  🇬🇧🇨🇳  我不想他們在我的照片中
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
I hope youve always been nice to the babies  🇬🇧🇨🇳  我希望你一直對寶寶好
Wanted a different view but their in the way  🇬🇧🇨🇳  想要一個不同的視圖,但他們的方式
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
私は早く欲しい  🇯🇵🇨🇳  我想要一個快速
Хочу купить одно кольцо  🇷🇺🇨🇳  我想買一枚戒指
他正在开车  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Art in everything  🇬🇧🇨🇳  藝術在一切
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
I wonder how nice they are  🇬🇧🇨🇳  我想知道他們有多好