Chinese to Vietnamese

How to say 还有呢 in Vietnamese?

Còn gì nữa không

More translations for 还有呢

には  🇯🇵🇨🇳  呢
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
事故は  🇯🇵🇨🇳  事故呢
Где телефон  🇷🇺🇨🇳  電話呢
待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
溜达呢  🇨🇳🇨🇳  溜達呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
咋咩呢  🇭🇰🇨🇳  怎麼呢
What about color  🇬🇧🇨🇳  顏色呢
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
还是想单学技术这块的呢  🇨🇳🇨🇳  還是想單學技術這塊的呢
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢

More translations for Còn gì nữa không

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你